grizzle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrɪ.zəl/

Nội động từ[sửa]

grizzle nội động từ /ˈɡrɪ.zəl/

  1. (Thông tục) Khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]