headhunt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛd.ˌhənt/

Nội động từ[sửa]

headhunt nội động từ /ˈhɛd.ˌhənt/

  1. Tìm và tuyển mộ chuyên viên giỏi.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]