hibernant
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
hibernant
Danh từ[sửa]
hibernant
Tham khảo[sửa]
- "hibernant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /i.bɛʁ.nɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hibernant /i.bɛʁ.nɑ̃/ |
hibernant /i.bɛʁ.nɑ̃/ |
Giống cái | hibernant /i.bɛʁ.nɑ̃/ |
hibernant /i.bɛʁ.nɑ̃/ |
hibernant /i.bɛʁ.nɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "hibernant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)