inactif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.nak.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inactif
/i.nak.tif/
inactifs
/i.nak.tif/
Giống cái inactive
/i.nak.tiv/
inactives
/i.nak.tiv/

inactif /i.nak.tif/

  1. Không hoạt động, ăn không ngồi rồi.
  2. Không hiệu lực.
    Remède inactif — vị thuốc không có hiệulực

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]