lá lách
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˥ lajk˧˥ | la̰ː˩˧ la̰t˩˧ | laː˧˥ lat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˩˩ lajk˩˩ | la̰ː˩˧ la̰jk˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Bộ phận nội tiết nằm phía dưới dạ dày, có nhiệm vụ sản xuất hồng cầu.
- Sốt rét nhiều sưng lá lách.
- Bị đánh dập lá lách.
Tham khảo
[sửa]- "lá lách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)