leilighet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít leilighet leiligheta, leiligheten
Số nhiều leiligheter leilighetene

leilighet gđc

  1. Nhà ở trong một chung hay trong một tòa nhà lớn có một hay nhiều phòngnhà.
  2. Bếp.
    De har kjøpt ny leilighet i sentrum.
    en treværelses leilighet

Từ dẫn xuất[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít leilighet leiligheta, leiligheten
Số nhiều

leilighet gđc

  1. Dịp, cơ hội.
    Jeg har ennå ikke hatt leilighet til å besøke ham.
    (å gjøre noe) ved (tid og) leilighet — (Làm việc gì) Khi có dịp, cơ hội.

Tham khảo[sửa]