limpiar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Galicia[sửa]

Động từ[sửa]

limpiar

  1. Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch.
  2. Dạng tương lai ở ngôi thứ nhất và thứ ba số ít của [[limpiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "glg" is not valid. See WT:LOL..|limpiar]]
  3. Dạng nguyên mẫu chỉ ngôi ở ngôi thứ nhất và thứ ba của [[limpiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "glg" is not valid. See WT:LOL..|limpiar]]

Tiếng Tây Ban Nha[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lim.ˈpjaɾ/

Ngoại động từ[sửa]

limpiar (ngôi thứ nhất số ít present limpio, ngôi thứ nhất số ít preterite limpié, phân từ quá khứ limpiado)

  1. Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch.
  2. Rửa.
  3. (Lâm nghiệp; nghĩa bóng) Sắp xếp cây cối trên mặt đất.
  4. (Thông tục) Cho phép người thiếu tiền tham gia một ván bài, cờ...

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

rửa
cho phép người thiếu tiên tham gia một ván bài

Từ dẫn xuất[sửa]