liquidité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.ki.di.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
liquidité /li.ki.di.te/ |
liquidités /li.ki.di.te/ |
liquidité gc /li.ki.di.te/
- Tính lỏng.
- La liquidité du sang — tính lỏng của máu
- (Kinh tế) Tài chính khả năng sử dụng ngay được; tiền sử dụng ngay được.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "liquidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)