macerate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.sə.ˌreɪt/

Ngoại động từ[sửa]

macerate ngoại động từ /ˈmæ.sə.ˌreɪt/

  1. Ngâm, giầm.
  2. Hành xác.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]