nước rút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɨək˧˥ zut˧˥nɨə̰k˩˧ ʐṵk˩˧nɨək˧˥ ɹuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɨək˩˩ ɹut˩˩nɨə̰k˩˧ ɹṵt˩˧

Danh từ[sửa]

nước rút

  1. Nhịp độ nhanh chóng của người chạy đua khi về gần tới đích.
    Thi đua nước rút.

Tham khảo[sửa]