nhật trình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ɲə̰k˨˨ tʂïn˧˧ɲək˨˩˨ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ tʂïŋ˧˧ɲə̰t˨˨ tʂïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

nhật trình

  1. Sổ ghi lại những việc xảy ra theo trình tự thời gian.
    nhật trình hàng hải
  2. (Nghĩa cũ) Nhật báo.

Dịch[sửa]

ghi lại sự việc
nhật báo

Tham khảo[sửa]