obsess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /əb.ˈsɛs/

Ngoại động từ[sửa]

obsess ngoại động từ /əb.ˈsɛs/

  1. Ám ảnh.
    to be obsessed by an idea — bị một ý nghĩ ám ảnh

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]