outsmarted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

outsmarted

Tính từ[sửa]

  1. Thua thiệt, thảm bại.
    That frightening wolf was outsmarted by our hare (Con sói khủng khiếp đó bị chú thỏ nhà ta hạ gục rồi).

Động từ[sửa]

  1. Quá khứphân từ quá khứ của outsmart

Chia động từ[sửa]