overstate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈsteɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

overstate ngoại động từ /.ˈsteɪt/

  1. Nói quá, cường điệu, phóng đại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]