phương thức lâm sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨəŋ˧˧ tʰɨk˧˥ ləm˧˧ sïŋ˧˧fɨəŋ˧˥ tʰɨ̰k˩˧ ləm˧˥ ʂïn˧˥fɨəŋ˧˧ tʰɨk˧˥ ləm˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˥ tʰɨk˩˩ ləm˧˥ ʂïŋ˧˥fɨəŋ˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧ ləm˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

phương thức + lâm sinh

Danh từ[sửa]

phương thức lâm sinh

  1. Một hệ thống các biện pháp kỹ thuật lâm sinh tác động vào rừng trong cả một luân kỳ kinh doanh để đạt được các mục tiêu về chất lượngsản lượng của kinh doanh lâm nghiệp.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Thuật ngữ lâm nghiệp, Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam.