plucked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplə.kəd/

Động từ[sửa]

plucked

  1. Quá khứphân từ quá khứ của pluck

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

plucked /ˈplə.kəd/

  1. Gan dạ, can trường.

Tham khảo[sửa]