pruning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpruː.niɳ/

Động từ[sửa]

pruning

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "prune" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

pruning /ˈpruː.niɳ/

  1. Sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt.
  2. Sự cắt bớt, sự lược bớt.

Tham khảo[sửa]