repossess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌri.pə.ˈzɛs/

Ngoại động từ[sửa]

repossess ngoại động từ /ˌri.pə.ˈzɛs/

  1. Chiếm hữu lại.
  2. Cho chiếm hữu lại.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]