safelight

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪf.ˌlɑɪt/

Danh từ[sửa]

safelight /ˈseɪf.ˌlɑɪt/

  1. Nguồn sáng an toàn/ không tác dụng quang hoá (dùng trong phòng làm ảnh).

Tham khảo[sửa]