Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
scavenger /ˈskæ.vən.dʒɜː/
- Công nhân quét đường.
- Súc vật ăn xác thối.
- Người viết văn dâm ô tục tĩu.
Nội động từ[sửa]
scavenger nội động từ /ˈskæ.vən.dʒɜː/
- Làm công nhân quét đường.
- Viết văn dâm ô tục tĩu.
Tham khảo[sửa]