scavenger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskæ.vən.dʒɜː/

Danh từ[sửa]

scavenger /ˈskæ.vən.dʒɜː/

  1. Công nhân quét đường.
  2. Súc vật ăn xác thối.
  3. Người viết văn dâm ô tục tĩu.

Nội động từ[sửa]

scavenger nội động từ /ˈskæ.vən.dʒɜː/

  1. Làm công nhân quét đường.
  2. Viết văn dâm ô tục tĩu.

Tham khảo[sửa]