standby

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstænd.ˌbɑɪ/

Danh từ[sửa]

standby /ˈstænd.ˌbɑɪ/ (Số nhiều: standbys)

  1. Người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp.
    aspirin is a good standby for headaches — atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu

Tính từ[sửa]

standby /ˈstænd.ˌbɑɪ/

  1. Dự phòng, dự trữ.
    standby equipment — thiết bị có sẵn để dùng khi cần
    standby ticket — vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng
  2. On standby.
  3. (Quân sự) Sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến.
    the troops are on 24-hour standby — quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu

Tham khảo[sửa]