startling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɑːr.tᵊ.liɳ/

Động từ[sửa]

startling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "startle" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

startling /ˈstɑːr.tᵊ.liɳ/

  1. Làm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt.
    startling discovery — sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt

Tham khảo[sửa]