straiten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstreɪ.tᵊn/

Ngoại động từ[sửa]

straiten ngoại động từ /ˈstreɪ.tᵊn/

  1. Làm hẹp lại, làm chật lại.
  2. Làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn.

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]