strangulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstræŋ.ɡjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ[sửa]

strangulate ngoại động từ /ˈstræŋ.ɡjə.ˌleɪt/

  1. Cặp, kẹp (mạch máu).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bóp cổ, bóp nghẹt.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]