tự quyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ kwt˧˥tɨ̰˨˨ kwk˩˧˨˩˨ wk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ kwt˩˩tɨ̰˨˨ kwt˩˩tɨ̰˨˨ kwt˩˧

Động từ[sửa]

tự quyết

  1. (Kng.) . Tự mình định đoạt lấy.
    Phải đưa ra bàn, không dám tự quyết.
  2. (Dân tộc) Tự mình định đoạt những công việc thuộc về vận mệnh của mình (như lập thành một nước riêng, hay là cùng với dân tộc khác lập thành một nước trên cơ sở bình đẳng).
    Quyền dân tộc tự quyết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]