thanh y

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ i˧˧tʰan˧˥ i˧˥tʰan˧˧ i˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ i˧˥tʰajŋ˧˥˧ i˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

thanh y

  1. Đầy tớ gáiTrung Quốc thời phong kiến, thường mặc áo xanh.
    Thanh lâu hai lượt thanh y hai lần (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]