Bước tới nội dung

tiếng Trung Quốc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
tiếng Trung Quốc
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiəŋ˧˥ ʨuŋ˧˧ kwəwk˧˥tiə̰ŋ˩˧ tʂuŋ˧˥ kwə̰wk˩˧tiəŋ˧˥ tʂuŋ˧˧ wəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiəŋ˩˩ tʂuŋ˧˥ kwəwk˩˩tiə̰ŋ˩˧ tʂuŋ˧˥˧ kwə̰wk˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

tiếng Trung Quốc

  1. Ngôn ngữ tuy không phổ biến như tiếng Anh nhưng lại là ngôn ngữ có nhiều người trên thế giới sử dụng nhất (vì dân số Trung Quốc đông nhất thế giới).
  2. Ngôn ngữ chính thức của Cộng hoà Nhân dân Trung HoaĐài Loan

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]