transgress

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /trænts.ˈɡrɛs/

Ngoại động từ[sửa]

transgress ngoại động từ /trænts.ˈɡrɛs/

  1. Vượt quá.
    to transgress the bounds — vượt quá giới hạn
  2. Phạm, vi phạm.
    to transgress a treaty — vị phạm một hiệp ước

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

transgress nội động từ /trænts.ˈɡrɛs/

  1. (Tôn giáo) Phạm tội.
  2. (Pháp lý) Phạm pháp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]