Bước tới nội dung

tres

Từ điển mở Wiktionary

Xem třes Xem trés Xem très Xem três Xem treš

Tiếng Catalan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh trēs.

Tính từ

[sửa]

tres gđc (thứ tự tercer, danh từ triple)

  1. Ba.

Danh từ

[sửa]

tres (số nhiều tresos)

  1. Ba.

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Viết tắt của tresindstyve (“ba nhân hai mươi”).

Số từ

[sửa]

tres

  1. Sáu mươi, sáu chục.

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Galicia

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh trēs.

Số từ

[sửa]

tres (thứ tự terceiro)

  1. Ba.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtreːs/
Cổ điển (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *tréyes. Có cùng nguồn gốc bao gồm tiếng Phạn त्रि (trí), tiếng Hy Lạp cổ τρεῖς (treis), và tiếng Anh cổ þrēo (nay là three).

Số từ

[sửa]

trēs gđc số nhiều (gt tria)

  1. Ba.

Ghi chú sử dụng

[sửa]
  • Để cho biết thứ nào, sử dụng tertius.
  • Để cho biết bao nhiêu lần, sử dụng ter.
  • Để cho biết bao nhiêu tổng cộng, sử dụng triplex.
  • Để cho biết mỗi lần bao nhiêu, sử dụng ternī.

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Occitan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Occitan cổ tres < tiếng Latinh trēs < tiếng Italic nguyên thuỷ *trēs < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *tréyes.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈtɾes/
  • (tập tin)
  • Tách âm: tres

Số từ

[sửa]

tres

  1. Ba.

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh trēs.

Số từ

[sửa]

tres

  1. ba.
    Vinieron los tres hermanos.
    Vinieron los tres.
tres
đàn sáu dây Cuba

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tres treses

tres

  1. Quân ba (quân bài); con ba (súc sắc...).
  2. Đàn bắt nguồn từ guita có sáu dây trong ba nhóm. Thường gặp ở Cuba, Puerto Rico, và Cộng hòa Dominicana. Loại Puerto Rico có chín dây trong ba nhóm.
  3. (Tây Ban Nha Tây Ban Nha) Thành viên của hội đồng thành phố hoặc làng tại Tây Ban Nha khi hội đồng có tổng cộng ba hội đồng viên.
  4. (Âm nhạc) Bộ ba.

Đồng nghĩa

[sửa]
bộ ba

Từ liên hệ

[sửa]