trivialize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrɪ.vi.ə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

trivialize ngoại động từ /ˈtrɪ.vi.ə.ˌlɑɪz/

  1. Tầm thường hoá.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]