tuyến tiền liệt
Tiếng Việt[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiən˧˥ tiə̤n˨˩ liə̰ʔt˨˩ | twiə̰ŋ˩˧ tiəŋ˧˧ liə̰k˨˨ | twiəŋ˧˥ tiəŋ˨˩ liək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiən˩˩ tiən˧˧ liət˨˨ | twiən˩˩ tiən˧˧ liə̰t˨˨ | twiə̰n˩˧ tiən˧˧ liə̰t˨˨ |
Danh từ[sửa]
tuyến tiền liệt
- Tuyến ở động vật có vú đực bao quanh niệu đạo ngay dưới bàng quang có nhiệm vụ kiểm soát việc thải nước tiểu từ bàng quang và tiết ra phần chất lỏng hòa với tinh dịch.
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Anh: prostate
- Tiếng Đức: Prostata gc, Vorsteherdrüse gc
- Tiếng Nhật: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Nga: предста́тельная железа́ (ru) gc (predstátelʹnaja železá), проста́та (ru) gc (prostáta)