tuyến tiền liệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiən˧˥ tiə̤n˨˩ liə̰ʔt˨˩twiə̰ŋ˩˧ tiəŋ˧˧ liə̰k˨˨twiəŋ˧˥ tiəŋ˨˩ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiən˩˩ tiən˧˧ liət˨˨twiən˩˩ tiən˧˧ liə̰t˨˨twiə̰n˩˧ tiən˧˧ liə̰t˨˨

Danh từ[sửa]

tuyến tiền liệt

  1. Tuyếnđộng vật có vú đực bao quanh niệu đạo ngay dưới bàng quangnhiệm vụ kiểm soát việc thải nước tiểu từ bàng quang và tiết ra phần chất lỏng hòa với tinh dịch.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).