tweet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

tweet /ˈtwit/

  1. Tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim).

Nội động từ[sửa]

tweet nội động từ /ˈtwit/

  1. Kêu chiêm chiếp, hót líu lo (chim).

Động từ[sửa]

  1. (từ cũ, mạng xã hội) Đăng một bài viết lên Twitter. (từ 2007 đến 2023)

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]