undeceive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.dɪ.ˈsiv/

Ngoại động từ[sửa]

undeceive ngoại động từ /ˌən.dɪ.ˈsiv/

  1. Làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]