¡

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]


¡ U+00A1, ¡
INVERTED EXCLAMATION MARK
 
[U+00A0]
Latin-1 Supplement ¢
[U+00A2]

Mô tả[sửa]

Một dấu chấm than (!) bị quay ngược.

Ký tự[sửa]

¡

  1. (Dấu câu) Được thêm vào một số câu cảm thán tại một số quốc gia.

Xem thêm[sửa]