Bước tới nội dung

àn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Động từ

[sửa]

àn

  1. đọc.
    àn xửđọc chữ
  2. đếm.
    àn đay tò lớ?đếm được bao nhiêu?

Tham khảo

[sửa]
  • Sầm Văn Bình (2018) Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)[1], Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An