Bước tới nội dung

ácidos betahidroxibutíricos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˌaθidos betaidɾoɡsibuˈtiɾikos/ [ˌa.θi.ð̞oz β̞e.t̪ai̯.ð̞ɾoɣ̞.si.β̞uˈt̪i.ɾi.kos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˌasidos betaidɾoɡsibuˈtiɾikos/ [ˌa.si.ð̞oz β̞e.t̪ai̯.ð̞ɾoɣ̞.si.β̞uˈt̪i.ɾi.kos]
  • Tách âm tiết: á‧ci‧dos be‧tahi‧dro‧xi‧bu‧tí‧ri‧cos

Danh từ

[sửa]

ácidos betahidroxibutíricos

  1. Dạng số nhiều của ácido betahidroxibutírico.