ácidos
Giao diện
Xem thêm: acidos
Tiếng Asturias
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]ácidos
Danh từ
[sửa]ácidos
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bồ Đào Nha) IPA(ghi chú): /ˈa.si.duʃ/ [ˈa.si.ðuʃ]
Danh từ
[sửa]ácidos
Tính từ
[sửa]ácidos
Tiếng Galicia
[sửa]Tính từ
[sửa]ácidos
Danh từ
[sửa]ácidos
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /ˈaθidos/ [ˈa.θi.ð̞os]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /ˈasidos/ [ˈa.si.ð̞os]
- (Tây Ban Nha) Vần: -aθidos
- (Mỹ Latinh) Vần: -asidos
- Tách âm tiết: á‧ci‧dos
Tính từ
[sửa]ácidos
Danh từ
[sửa]ácidos gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Mục từ tiếng Asturias có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Asturias
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Asturias
- tiếng Asturias entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Asturias
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha
- Từ tiếng Bồ Đào Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Bồ Đào Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Bồ Đào Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Bồ Đào Nha
- tiếng Bồ Đào Nha entries with incorrect language header
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Bồ Đào Nha
- Mục từ tiếng Galicia
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Galicia
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Galicia
- tiếng Galicia entries with incorrect language header
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aθidos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aθidos/3 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/asidos
- Vần tiếng Tây Ban Nha/asidos/3 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính