Bước tới nội dung

åndelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc åndelig
gt åndelig
Số nhiều åndelige
Cấp so sánh
cao

åndelig

  1. Thuộc về tinh thần, tâm linh, tâm hồn.
    hans åndelige utvikling
    Tegneserier var hans eneste åndelige føde.
    åndelig grusomhet
  2. (Tôn) Thuộc về Thánh thần, tôn giáo.
    åndelige sanger

Tham khảo

[sửa]