åndelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | åndelig |
gt | åndelig | |
Số nhiều | åndelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
åndelig
- Thuộc về tinh thần, tâm linh, tâm hồn.
- hans åndelige utvikling
- Tegneserier var hans eneste åndelige føde.
- åndelig grusomhet
- (Tôn) Thuộc về Thánh thần, tôn giáo.
- åndelige sanger
Tham khảo
[sửa]- "åndelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)