Bước tới nội dung

åremål

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]

åremål

  1. Niên hạn. (Thời kỳ, thời hạn tính bằng năm).
    å bli ansatt på åremål
    å leie et landsted på åremål

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]