årlig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | årlig |
gt | årlig | |
Số nhiều | årlige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
årlig
- Mỗi năm, hàng năm, năm một.
- Festspillene i Bergen er en årlig foreteelse.
- en årlig avgift på 100 kroner
- to ganger årlig
Tham khảo[sửa]
- "årlig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)