årrekke
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | årrekke | årrekka, årrekken |
Số nhiều | årrekker | årrekkene |
årrekke gđc
- Nhiều năm liên tiếp nhau.
- Han satt som formann (i) en årrekke.
- De har vart venner gjennom en årrekke.
Tham khảo
[sửa]- "årrekke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)