årsak
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | årsak | årsaka, årsaken |
Số nhiều | årsaker | årsakene |
årsak gđc
- Nguyên do, lý do, nguyên nhân, căn do, căn nguyên, nguồn gốc.
- Hva er årsaken til at du ikke kan komme?
- Årsaken til benbruddet var at han falt på ski.
- 1ngen årsak! — Không có chi!
Tham khảo
[sửa]- "årsak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)