Bước tới nội dung

åsyn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít åsyn åsynet
Số nhiều åsyn, åsyner åsyna, åsynene

åsyn

  1. (Tôn) Mặt.
    Det var hyggelig å se ditt blide åsyn her!
    Guds åsyn
    Jeg vil ikke se deg for mitt åsyn mer.

Tham khảo

[sửa]