Bước tới nội dung

åttende

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc åttende
gt åttende
Số nhiều åttende
Cấp so sánh
cao

åttende

  1. Thứ tám, bậc tám, hạng tám.
    Kristian den attende
    den 8. mai

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]