Bước tới nội dung

ærgjerrig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc ærgjerrig
gt ærgjerrig
Số nhiều ærgjerrige
Cấp so sánh ærgjerrigere
cao ærgjerrigst

ærgjerrig

  1. tham vọng, cao vọng.
    Han hadde ærgjerrige planer.
    Mange barn har ærgjerrige foreldre.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]