ærlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ærlig |
gt | ærlig | |
Số nhiều | ærlige | |
Cấp | so sánh | ærligere |
cao | ærligst |
ærlig
- Thực thà, chân thật, thành thật, ngay thật.
- Han er tvers igjennom ærlig.
- Det er en ærlig sak å ta dette opp.
- ærlig talt — Một cách thành thật mà nói.
- Thực, thực sự.
- Dette har du ærlig fortjent.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) ærlighet gđc: Sự thực thà, chân thật, thành thật, ngay thật.
Tham khảo[sửa]
- "ærlig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)