ætt
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ætt | ætta, ætten |
Số nhiều | ætter | ættene |
ætt gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ætttefeide gđ: Sự tranh chấp giữa hai huyết tộc.
- (1) ættesaga gđ: Truyện tục truyền của dòng họ.
- (1) ættetavle gđc: Gia phả.
Tham khảo[sửa]
- "ætt". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)