Bước tới nội dung

çüp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

çüp

  1. cỏ.

Tham khảo

[sửa]
  • Tenishev, Edhem (1976) “çüp”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 315
  • Yakup, Abdurishid (2002) “çüp”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 72