çokollatë
Giao diện
Tiếng Albani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman چوقولاته (çokolata). Dẫn xuất từ tiếng Ý cioccolata.
Danh từ
[sửa]çokollátë gc (số nhiều çokolláta, dạng xác định çokolláta, số nhiều xác định çokollátat)
Biến cách
[sửa]Biến cách của çokollatë
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | çokollatë | çokollata | çokollata | çokollatat |
acc. | çokollatën | |||
dat. | çokollate | çokollatës | çokollatave | çokollatave |
abl. | çokollatash |
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Albani
- Từ tiếng Albani vay mượn tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Albani gốc Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
- Từ tiếng Albani gốc Ý
- Danh từ
- Danh từ tiếng Albani
- Danh từ giống cái tiếng Albani
- tiếng Albani entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Kẹo/Tiếng Albani
- Thức uống/Tiếng Albani
- Mục từ có biến cách