Bước tới nội dung

ébouler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ébouler ngoại động từ /e.bu.le/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm sụt lở.

Nội động từ

[sửa]

ébouler nội động từ /e.bu.le/

  1. Sụt lở.

Tham khảo

[sửa]